Trang chủUUE • KLSE
add
UUE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,89 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
544,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
24,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,40 Tr | -16,82% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 18,97% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -69,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | -63,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 Tr | -55,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,77 Tr | 43,84% |
Tổng tài sản | 186,06 Tr | 46,45% |
Tổng nợ | 71,37 Tr | 20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -69,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,52 Tr | 3.007,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | -688,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -165,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | 53,41% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | 499,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
188