Trang chủUTZ • NYSE
add
Utz Brands Inc
13,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 $
Mức chênh lệch một ngày
13,61 $ - 13,89 $
Phạm vi một năm
11,53 $ - 18,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
42,75
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,08 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 113,21 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 288,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | 285,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,76 Tr | -16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,75 Tr | 33,50% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 5,86% |
Tổng nợ | 1,40 T | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 288,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,22 Tr | -123,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,73 Tr | -125,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,56 Tr | 143,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,61 Tr | 231,70% |
Dòng tiền tự do | -60,79 Tr | -522,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.100