Trang chủUTZ • NYSE
add
Utz Brands Inc
12,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,077%)-0,010
12,94 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:24:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 $
Mức chênh lệch một ngày
12,73 $ - 13,02 $
Phạm vi một năm
11,53 $ - 18,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T USD
Số lượng trung bình
929,03 N
Tỷ số P/E
63,04
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,70 Tr | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 119,50 Tr | 14,24% |
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | -46,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -48,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,56 Tr | -24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,60 Tr | -17,99% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 7,06% |
Tổng nợ | 1,46 T | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | -46,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,32 Tr | 84,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,57 Tr | -79,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,14 Tr | -77,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,11 Tr | -141,34% |
Dòng tiền tự do | -19,98 Tr | 22,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.100