Trang chủUTZ • NYSE
add
Utz Brands Inc
10,47 $
Sau giờ giao dịch:(1,91%)+0,20
10,67 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:24:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 10,78 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 18,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
166,11
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 377,80 Tr | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 123,10 Tr | 11,91% |
Thu nhập ròng | -14,70 Tr | -568,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -548,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 9,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,20 Tr | -37,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -197,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,70 Tr | -11,08% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 5,02% |
Tổng nợ | 1,41 T | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,70 Tr | -568,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,20 Tr | -1,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,90 Tr | 4,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,20 Tr | 16,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 282,35% |
Dòng tiền tự do | 31,65 Tr | -64,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.100