Trang chủUTTAMSUGAR • NSE
add
Uttam Sugar Mills Limited
Giá đóng cửa hôm trước
258,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
261,00 ₹ - 285,50 ₹
Phạm vi một năm
171,51 ₹ - 396,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T INR
Số lượng trung bình
172,63 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | -17,98% |
Chi phí hoạt động | 870,50 Tr | 3,87% |
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 579,67 Tr | -20,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,90 Tr | -32,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
852