Trang chủUTRN • TLV
add
Utron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
529,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
529,50 ILA - 540,00 ILA
Phạm vi một năm
346,00 ILA - 786,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
110,46 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
76,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,17 Tr | 27,94% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 704,50 N | 992,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 762,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | -12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,63 Tr | 95,11% |
Tổng tài sản | 127,60 Tr | 14,16% |
Tổng nợ | 72,10 Tr | 37,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 704,50 N | 992,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,05 Tr | 52,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | 11,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 Tr | -319,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | -64,73% |
Dòng tiền tự do | 702,56 N | 79,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
100