Trang chủUTMD • NASDAQ
add
Utah Medical Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,91 $
Mức chênh lệch một ngày
60,08 $ - 61,46 $
Phạm vi một năm
60,08 $ - 84,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,63 Tr USD
Số lượng trung bình
19,15 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 Tr | -19,99% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -33,57% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,61 | 13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | -25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,45 Tr | 0,28% |
Tổng tài sản | 129,69 Tr | -1,18% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | -27,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | -24,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 N | 52,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,92 Tr | -375,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -767,00 N | -121,36% |
Dòng tiền tự do | 2,45 Tr | -37,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180