Trang chủUTMD • NASDAQ
add
Utah Medical Products Inc
53,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
53,32 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:01:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,04 $
Mức chênh lệch một ngày
52,72 $ - 53,71 $
Phạm vi một năm
52,45 $ - 77,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,99 Tr USD
Số lượng trung bình
19,99 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 Tr | -25,74% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -17,56% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,69 | -8,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | -29,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,98 Tr | -10,65% |
Tổng tài sản | 122,54 Tr | -9,54% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | -28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 Tr | -44,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,75 Tr | -623,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 Tr | -217,54% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | -36,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161