Trang chủUTKARSHBNK • NSE
add
Utkarsh Small Finance Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,21 ₹ - 30,19 ₹
Phạm vi một năm
29,21 ₹ - 68,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,05 T INR
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 24,38% |
Thu nhập ròng | 513,91 Tr | -55,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | -53,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,45 T | 98,26% |
Tổng tài sản | 263,06 T | 33,82% |
Tổng nợ | 231,81 T | 36,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,91 Tr | -55,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
16.081