Trang chủUTAMA • KLSE
add
UCI Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,27 RM
Tỷ số P/E
75,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 446,50 N | -45,65% |
Thu nhập ròng | 457,00 N | 201,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 196,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,00 N | 80,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -31,89% |
Tổng tài sản | 36,74 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 11,62 Tr | -16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,00 N | 201,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 645,00 N | -69,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,50 N | 93,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,00 N | 37,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,50 N | 102,18% |
Dòng tiền tự do | 777,56 N | 149,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web