Trang chủUTAMA • KLSE
add
UCI Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,27 RM
Tỷ số P/E
59,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | -15,84% |
Chi phí hoạt động | 454,50 N | 20,56% |
Thu nhập ròng | 307,00 N | 119,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 160,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 711,00 N | 36,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -5,67% |
Tổng tài sản | 36,34 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 10,62 Tr | -16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,00 N | 119,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 804,50 N | 38,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -97,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,00 N | 115,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,50 N | 60,68% |
Dòng tiền tự do | 410,62 N | 12,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
50