Trang chủUSPH • NYSE
add
US Physical Therapy Inc
80,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
80,27 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:32 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
81,84 $
Mức chênh lệch một ngày
80,22 $ - 81,96 $
Phạm vi một năm
62,77 $ - 101,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T USD
Số lượng trung bình
160,14 N
Tỷ số P/E
35,12
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,35 Tr | 18,05% |
Chi phí hoạt động | 23,22 Tr | 25,17% |
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | 65,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | 39,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 10,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,27 Tr | 22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,40 Tr | -69,44% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 15,29% |
Tổng nợ | 414,01 Tr | 17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | 65,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,86 Tr | 20,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,71 Tr | 55,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,25 Tr | -35,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,10 Tr | 73,70% |
Dòng tiền tự do | 13,43 Tr | -30,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.531