Trang chủUSLM • NASDAQ
add
United States Lime & Minerals Inc
126,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,63%)+0,80
127,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:51:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
128,18 $
Mức chênh lệch một ngày
126,22 $ - 129,25 $
Phạm vi một năm
80,47 $ - 159,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T USD
Số lượng trung bình
136,71 N
Tỷ số P/E
29,08
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,52 Tr | 19,56% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | 14,22% |
Thu nhập ròng | 30,83 Tr | 18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,69 | -1,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,88 Tr | 16,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,91 Tr | 43,78% |
Tổng tài sản | 607,42 Tr | 25,46% |
Tổng nợ | 44,13 Tr | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,83 Tr | 18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,03 Tr | 60,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,04 Tr | -206,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -20,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,28 Tr | 24,31% |
Dòng tiền tự do | 12,56 Tr | 26,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
345