Trang chủUSLM • NASDAQ
add
United States Lime & Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
111,06 $
Mức chênh lệch một ngày
111,22 $ - 114,44 $
Phạm vi một năm
80,47 $ - 159,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T USD
Số lượng trung bình
88,26 N
Tỷ số P/E
24,86
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,02 Tr | 14,08% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | 38,78 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,02 | 1,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,42 Tr | 18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,51 Tr | 37,05% |
Tổng tài sản | 652,80 Tr | 25,12% |
Tổng nợ | 50,54 Tr | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,78 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,94 Tr | 17,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,62 Tr | -186,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -20,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,60 Tr | -8,97% |
Dòng tiền tự do | 17,73 Tr | -22,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
345