Trang chủUSL • ASX
add
Unico Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,67%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 188,93% |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | 731,44% |
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -1.017,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -556,80 | -286,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,75 Tr | -1.300,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,50 Tr | 147,41% |
Tổng tài sản | 15,02 Tr | 123,42% |
Tổng nợ | 4,26 Tr | 60,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -1.017,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,73 Tr | -1.014,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 316,48 N | 1.709,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,88 N | -1.484,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 Tr | -1.056,61% |
Dòng tiền tự do | -4,36 Tr | -1.065,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web