Trang chủUSIO • NASDAQ
add
Usio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,25 Tr USD
Số lượng trung bình
64,97 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,01 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | -234,97 N | 6,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,19 N | -12,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 Tr | 23,60% |
Tổng tài sản | 109,62 Tr | 10,65% |
Tổng nợ | 90,63 Tr | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,97 N | 6,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 1.449,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,25 N | -77,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,58 Tr | 152,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,64 Tr | 167,25% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | 14.473,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109