Trang chủUSIO • NASDAQ
add
Usio Inc
1,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)+0,0100
1,53 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,15 Tr USD
Số lượng trung bình
102,10 N
Tỷ số P/E
14,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,96 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 10,55% |
Thu nhập ròng | -366,65 N | -585,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | -584,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,63 N | -80,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | 0,11% |
Tổng tài sản | 108,35 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 89,62 Tr | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,65 N | -585,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,88 N | -171,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,91 N | -55,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -111,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -119,22% |
Dòng tiền tự do | -744,35 N | -308,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109