Trang chủUSHAF • OTCMKTS
add
Usha Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,64 N | -63,35% |
Thu nhập ròng | -303,90 N | 63,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | 134,10% |
Tổng tài sản | 8,60 Tr | 66,32% |
Tổng nợ | 365,20 N | 210,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,90 N | 63,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,49 N | 66,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,45 N | 97,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 972,25 N | 188,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 702,31 N | 175,87% |
Dòng tiền tự do | 2,56 N | 100,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web