Trang chủUSGO • NASDAQ
add
US Goldmining Inc
9,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,57 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,33 $
Mức chênh lệch một ngày
9,38 $ - 9,80 $
Phạm vi một năm
5,25 $ - 14,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,37 Tr USD
Số lượng trung bình
63,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 926,88 N | -42,46% |
Thu nhập ròng | -905,02 N | 39,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -881,66 N | 43,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -61,37% |
Tổng tài sản | 4,40 Tr | -58,07% |
Tổng nợ | 769,66 N | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -905,02 N | 39,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -870,84 N | 62,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | 33.053,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,26 N | 108,66% |
Dòng tiền tự do | -547,92 N | 73,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8