Trang chủUSGDF • OTCMKTS
add
American Pacific Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
578,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 35,15% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 Tr | -45,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | -7,28% |
Tổng tài sản | 44,08 Tr | 1,30% |
Tổng nợ | 3,16 Tr | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | -104,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,14 N | 89,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,44 N | -106,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -191,31% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -426,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web