Trang chủUSGD • CNSX
add
American Pacific Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
182,02 N
Tỷ số P/E
25,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 111,84% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -159,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | -53,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 Tr | 324,14% |
Tổng tài sản | 49,95 Tr | 23,26% |
Tổng nợ | 3,72 Tr | 101,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -159,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -142,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,56 N | -6,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,83 N | -256,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -370,33% |
Dòng tiền tự do | -892,41 N | -460,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web