Trang chủUSEG • NASDAQ
add
US Energy Corp
1,93 $
Trước giờ mở cửa:(0,52%)-0,0100
1,92 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,97 Tr USD
Số lượng trung bình
70,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | -42,80% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | -73,92% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 74,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,23 | 55,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 161,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -40,89% |
Tổng tài sản | 64,08 Tr | -40,76% |
Tổng nợ | 28,34 Tr | -32,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 74,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | 63,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,39 Tr | 674,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,02 Tr | -3.821,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -233,67% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | -69,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
39