Trang chủUSEG • NASDAQ
add
US Energy Corp
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(4,62%)-0,060
1,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,19 Tr USD
Số lượng trung bình
232,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 Tr | -59,49% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -68,68% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 67,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,13 | 19,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 Tr | 383,62% |
Tổng tài sản | 55,84 Tr | -20,54% |
Tổng nợ | 22,28 Tr | -33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 67,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,54 Tr | -653,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -1.253,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,74 Tr | 1.830,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 Tr | 306,62% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | -313,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
20