Trang chủUSEG • NASDAQ
add
US Energy Corp
1,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,87%)+0,0100
1,16 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:07:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,13 Tr USD
Số lượng trung bình
233,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | -66,90% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 40,20% |
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -206,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -322,23 | -827,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -917,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -674,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 Tr | 191,27% |
Tổng tài sản | 50,99 Tr | -30,79% |
Tổng nợ | 23,03 Tr | -35,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -206,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -270,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | 17,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,00 N | -105,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,77 Tr | -1.839,17% |
Dòng tiền tự do | 848,25 N | 172,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
20