Trang chủUSEA • NASDAQ
add
United Maritime Corp
1,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:35:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,65 Tr USD
Số lượng trung bình
23,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,47 Tr | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | -4,63% |
Thu nhập ròng | 978,00 N | 45,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | 45,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 Tr | -12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -56,68% |
Tổng tài sản | 161,08 Tr | -6,02% |
Tổng nợ | 100,81 Tr | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 978,00 N | 45,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
6