Trang chủUSDP • OTCMKTS
add
USD Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
0,0086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0072 $ - 0,0075 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,100 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,97 N USD
Số lượng trung bình
11,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,90 Tr | -49,26% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -25,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 104,63 Tr | — |
Tổng nợ | 213,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -108,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 123,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web