Trang chủUSCM • CNSX
add
US Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 190,83 N | -1,98% |
Thu nhập ròng | -201,12 N | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 N | -90,60% |
Tổng tài sản | 118,37 N | -73,32% |
Tổng nợ | 930,92 N | 107,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -812,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -382,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,12 N | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,16 N | 77,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 N | 98,40% |
Dòng tiền tự do | 70,96 N | 270,98% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web