Trang chủUSCM • CNSX
add
US Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 566,98 N | 363,55% |
Thu nhập ròng | -569,84 N | -339,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,67 N | -58,82% |
Tổng tài sản | 242,48 N | -31,12% |
Tổng nợ | 771,82 N | 47,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -529,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -785,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 228,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -569,84 N | -339,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -403,41 N | -767,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 477,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,14 N | 192,48% |
Dòng tiền tự do | -178,49 N | -2.152,31% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web