Trang chủUSCB • NASDAQ
add
USCB Financial Holdings Inc
16,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,55 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,26 $
Mức chênh lệch một ngày
16,32 $ - 16,55 $
Phạm vi một năm
11,87 $ - 21,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,80 Tr USD
Số lượng trung bình
24,71 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,15 Tr | 28,69% |
Chi phí hoạt động | 11,63 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 66,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,57 | 28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 65,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,98 Tr | -19,91% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 7,56% |
Tổng nợ | 2,45 T | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 66,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,63 Tr | 80,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,16 Tr | -8,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,48 Tr | -45,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,95 Tr | -75,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199