Trang chủUSBC • NYSEAMERICAN
add
USBC Inc
0,87 $
Sau giờ giao dịch:(1,99%)+0,017
0,89 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:54:01 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 5,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,66 Tr USD
Số lượng trung bình
895,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -67,30% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 62,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 67,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,50 N | -91,90% |
Tổng tài sản | 492,57 N | -82,04% |
Tổng nợ | 5,28 Tr | -28,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -442,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 406,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 62,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 48,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,41 N | 89,48% |
Dòng tiền tự do | -837,48 N | 20,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6