Trang chủUSAS • NYSEAMERICAN
add
Americas Gold and Silver Corporation
3,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)-0,030
3,68 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:29:59 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 $
Mức chênh lệch một ngày
3,53 $ - 3,75 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 5,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T CAD
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,93 Tr | -18,93% |
Chi phí hoạt động | 13,66 Tr | 37,33% |
Thu nhập ròng | -15,10 Tr | -210,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,09 | -283,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,42 Tr | -155,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 244,29 Tr | — |
Tổng nợ | 188,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,10 Tr | -210,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,18 Tr | 127,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,21 Tr | -116,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,99 Tr | 3.447,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,93 Tr | 19.924,72% |
Dòng tiền tự do | 1,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
622