Trang chủUSAR • NASDAQ
add
USA Rare Earth Inc
14,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,071%)+0,0100
14,07 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:56:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 $
Mức chênh lệch một ngày
14,03 $ - 14,99 $
Phạm vi một năm
5,56 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | 192,39% |
Thu nhập ròng | -142,51 Tr | -5.387,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,64 Tr | -193,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,79 Tr | 3.596,24% |
Tổng tài sản | 179,70 Tr | 272,23% |
Tổng nợ | 286,39 Tr | 2.166,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -106,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,51 Tr | -5.387,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,91 Tr | -95,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | -8.919,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,60 Tr | 65.726,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,44 Tr | 2.417,87% |
Dòng tiền tự do | -7,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30