Trang chủURZ • CVE
add
URZ3 Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 342,74 N | -34,51% |
Thu nhập ròng | -379,38 N | 36,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,68 N | 33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,81 N | 419,91% |
Tổng tài sản | 954,33 N | 178,55% |
Tổng nợ | 459,92 N | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -361,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,38 N | 36,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,44 N | 79,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 865,33 N | -21,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 665,68 N | 547,72% |
Dòng tiền tự do | -34,68 N | 95,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3