Trang chủURU • LON
add
URU Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 GBX
Phạm vi một năm
2,58 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,50 N | -24,58% |
Thu nhập ròng | -197,00 N | 90,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 N | -92,51% |
Tổng tài sản | 111,00 N | -61,86% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -300,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,00 N | 90,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,00 N | -61,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | 169,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | 150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,50 N | 80,10% |
Dòng tiền tự do | -51,25 N | 66,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web