Trang chủURR • SGX
add
Sim Leisure Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,47 Tr | -15,99% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | -34,54% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -42,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -30,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,44 Tr | -40,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,28 Tr | -3,69% |
Tổng tài sản | 288,05 Tr | 6,45% |
Tổng nợ | 150,61 Tr | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -42,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -672,50 N | -111,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | 49,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 Tr | 23,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,23 Tr | -41,67% |
Dòng tiền tự do | 4,30 Tr | -20,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
198