Trang chủUROY • NASDAQ
add
Uranium Royalty Corp
3,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)+0,020
3,16 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:38:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 $
Mức chênh lệch một ngày
3,09 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
578,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 Tr | -61,66% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -5,61% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -120,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,68 | -154,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -875,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,08 Tr | -33,60% |
Tổng tài sản | 296,07 Tr | 6,23% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -59,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -120,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | 126,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,00 N | -47,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,00 N | -99,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | -82,27% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | 125,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14