Trang chủURLOF • OTCMKTS
add
NameSilo Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,13 Tr | 22,44% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | 805,91 N | 8.871,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 7.042,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 Tr | 78,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 Tr | 42,02% |
Tổng tài sản | 48,49 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 45,29 Tr | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 156,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 805,91 N | 8.871,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | 156,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -288,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -549,49 N | -231,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,49 N | 65,13% |
Dòng tiền tự do | 747,44 N | 76,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web