Trang chủURLOF • OTCMKTS
add
NameSilo Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,90 Tr | 18,38% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 39,54% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -386,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,50 | -311,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 917,14 N | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 26,22% |
Tổng tài sản | 46,16 Tr | 11,03% |
Tổng nợ | 45,27 Tr | 15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -386,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | 211,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,80 N | -1.307,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 Tr | -1.216,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -348,83% |
Dòng tiền tự do | 4,85 Tr | 264,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web