Trang chủURL • CNSX
add
NameSilo Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,87 Tr | 23,99% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 42,58% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 22,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 Tr | 61,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 40,26% |
Tổng tài sản | 49,06 Tr | 12,30% |
Tổng nợ | 47,21 Tr | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 271,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 22,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 39,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -734,68 N | 41,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -945,52 N | -405,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 792,27 N | 142,52% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 14,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web