Trang chủURG • NYSEAMERICAN
add
Ur-Energy Inc
1,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)+0,0099
1,47 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:59 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
543,92 Tr USD
Số lượng trung bình
5,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,44 Tr | 124,26% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | 37,76% |
Thu nhập ròng | -20,96 Tr | -218,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,82 | -41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,25 Tr | -35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,60 Tr | -6,05% |
Tổng tài sản | 171,34 Tr | 21,88% |
Tổng nợ | 69,24 Tr | 44,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,96 Tr | -218,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,10 Tr | -7,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 Tr | -401,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,00 N | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,13 Tr | -279,65% |
Dòng tiền tự do | -12,63 Tr | -46,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46