Trang chủURF • ASX
add
US Masters Residential Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
661,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 Tr | -20,08% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -2,18% |
Thu nhập ròng | -13,37 Tr | -60,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,23 | -100,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,37 Tr | 127,20% |
Tổng tài sản | 811,61 Tr | -13,34% |
Tổng nợ | 411,24 Tr | -20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,37 Tr | -60,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | -59,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,51 Tr | 239,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,75 Tr | -164,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,84 Tr | 2.741,07% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -2,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web