Trang chủURCFF • OTCMKTS
add
Vanadian Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
718,44 N CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,99 N | 8,24% |
Thu nhập ròng | -52,50 N | -26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 N | -71,64% |
Tổng tài sản | 8,43 N | -64,67% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -543,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,50 N | -26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,92 N | -143,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,92 N | -172,16% |
Dòng tiền tự do | 14,66 N | 7,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web