Trang chủURC • TSE
add
Uranium Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
222,73 N
Tỷ số P/E
296,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | -99,97% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 34,48% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -154,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,78 N | -205.938,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 Tr | 61,06% |
Tổng tài sản | 298,66 Tr | 23,78% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 32,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -154,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 Tr | 97,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,00 N | -99,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 Tr | -218,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 Tr | 94,49% |
Dòng tiền tự do | -20,57 Tr | 66,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14