Trang chủURC • TSE
add
Uranium Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 $
Mức chênh lệch một ngày
5,37 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
728,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
473,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 170,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,08 Tr | 270,87% |
Tổng tài sản | 298,31 Tr | 8,13% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 170,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,22 Tr | 356,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,19 Tr | -584,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | -100,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | 74,77% |
Dòng tiền tự do | 29,00 Tr | 274,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14