Trang chủURBN • IDX
add
Urban Jakarta Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
135,00 Rp - 143,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 184,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
452,50 T IDR
Số lượng trung bình
206,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,63 T | -159,27% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | -39,48% |
Thu nhập ròng | -1,80 T | -173,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | 24,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,20 T | -367,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 T | — |
Tổng tài sản | 4,18 NT | — |
Tổng nợ | 2,12 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 T | -173,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,10 Tr | 102,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | -103,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,18 Tr | 25,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -922,02 Tr | -106,00% |
Dòng tiền tự do | 22,26 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
62