Trang chủURBANCO • NSE
add
Urban Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
164,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,20 ₹ - 165,40 ₹
Phạm vi một năm
149,46 ₹ - 201,18 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
226,89 T INR
Số lượng trung bình
24,90 Tr
Tỷ số P/E
96,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 30,97% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 24,21% |
Thu nhập ròng | 69,38 Tr | -45,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -57,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,20 Tr | 68,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,40 T | 33,43% |
Tổng tài sản | 22,56 T | — |
Tổng nợ | 4,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,38 Tr | -45,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,56 Tr | 118,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,32 Tr | 55,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,53 Tr | -113,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,41 Tr | -372,44% |
Dòng tiền tự do | 518,74 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
1.435