Trang chủUPLD • NASDAQ
add
Upland Software Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,56 Tr USD
Số lượng trung bình
112,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,66 Tr | -10,01% |
Chi phí hoạt động | 44,91 Tr | -16,98% |
Thu nhập ròng | -25,85 Tr | 73,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,61 | 70,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 Tr | 10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,70 Tr | -85,45% |
Tổng tài sản | 456,97 Tr | -39,47% |
Tổng nợ | 370,13 Tr | -39,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,85 Tr | 73,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | 62,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,79 Tr | 2.170,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,72 Tr | -261,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,72 Tr | -359,47% |
Dòng tiền tự do | 6,03 Tr | -54,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
998