Trang chủUPLD • NASDAQ
add
Upland Software Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,34 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,64 Tr USD
Số lượng trung bình
670,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,38 Tr | -23,01% |
Chi phí hoạt động | 37,64 Tr | -30,61% |
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | -13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,41 | -47,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,47 Tr | 24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,01 Tr | -82,35% |
Tổng tài sản | 441,72 Tr | -40,30% |
Tổng nợ | 357,99 Tr | -41,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | -13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 Tr | -39,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,22 Tr | 1.638,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | 67,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,31 Tr | 860,05% |
Dòng tiền tự do | 7,88 Tr | -45,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
998