Trang chủUPC • NASDAQ
add
Universe Pharmaceuticals Inc
4,07 $
Sau giờ giao dịch:(4,42%)+0,18
4,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:25:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 2.592,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 Tr USD
Số lượng trung bình
448,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 Tr | -26,74% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 174,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,14 | 201,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | -56,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,50 Tr | 458,11% |
Tổng tài sản | 67,95 Tr | 62,86% |
Tổng nợ | 22,45 Tr | 63,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 174,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | -92,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,82 N | -574,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,94 Tr | 903,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,32 Tr | 369,08% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -61,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
225