Trang chủUPC • NASDAQ
add
Universe Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,97 $ - 4,17 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 1.860,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 Tr USD
Số lượng trung bình
95,07 N
Tỷ số P/E
0,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 Tr | -28,96% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 74,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,89 | 64,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -37,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,27 Tr | 315,07% |
Tổng tài sản | 80,67 Tr | 63,19% |
Tổng nợ | 25,48 Tr | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,34 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 74,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 205,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,37 N | -96,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,20 Tr | 170,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,89 Tr | 397,02% |
Dòng tiền tự do | -698,90 N | -39,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
225