Trang chủUPA • KLSE
add
UPA Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,71 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
169,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
95,30
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,34 Tr | -11,03% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | 102,26% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 1.699,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | 1.901,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 Tr | 33,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,90 Tr | -18,02% |
Tổng tài sản | 307,13 Tr | -2,67% |
Tổng nợ | 34,33 Tr | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 1.699,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,73 Tr | -60,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 Tr | 173,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,80 Tr | -10,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | -84,46% |
Dòng tiền tự do | 2,80 Tr | -82,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
547