Trang chủUOKA • NASDAQ
add
MDJM Ltd
0,19 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
0,19 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:13:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 Tr USD
Số lượng trung bình
11,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 N | -75,10% |
Chi phí hoạt động | 668,22 N | 43,07% |
Thu nhập ròng | -663,01 N | -67,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,32 N | -570,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -644,46 N | -50,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,79 N | -88,93% |
Tổng tài sản | 4,32 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 280,86 N | 72,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -663,01 N | -67,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,28 N | -52,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,66 N | 67,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,63 N | 37,57% |
Dòng tiền tự do | -29,04 N | 89,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
11