Trang chủUOG • LON
add
United Oil & Gas PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,15 GBX - 0,16 GBX
Phạm vi một năm
0,018 GBX - 0,38 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,32 N | 12,31% |
Thu nhập ròng | -412,58 N | 96,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,27 N | -113,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,29 N | -61,09% |
Tổng tài sản | 8,26 Tr | -19,29% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | -33,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,58 N | 96,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,04 N | -95,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,55 N | 76,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,57 N | 162,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,02 N | -98,61% |
Dòng tiền tự do | -394,53 N | 43,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
9