Trang chủUNVR • IDX
add
Unilever Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.690,00 Rp - 1.725,00 Rp
Phạm vi một năm
985,00 Rp - 2.440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
64,66 NT IDR
Số lượng trung bình
35,24 Tr
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 NT | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 2,92 NT | -6,61% |
Thu nhập ròng | 918,20 T | -9,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | -7,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,00 | -7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 NT | -2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 NT | -27,10% |
Tổng tài sản | 18,53 NT | -6,05% |
Tổng nợ | 15,96 NT | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 918,20 T | -9,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 710,72 T | -70,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,50 T | -206,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 390,92 T | 292,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 921,14 T | -60,57% |
Dòng tiền tự do | 2,64 NT | -50,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1933
Trang web
Nhân viên
4.068