Trang chủUNTY • NASDAQ
add
Unity Bancorp Inc
51,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,89 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,10 $
Mức chênh lệch một ngày
51,81 $ - 52,61 $
Phạm vi một năm
32,30 $ - 54,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
520,61 Tr USD
Số lượng trung bình
36,04 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,55 Tr | 40,82% |
Chi phí hoạt động | 12,71 Tr | 8,98% |
Thu nhập ròng | 16,49 Tr | 74,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,73 | 23,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,61 | 73,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,98 Tr | 48,45% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 12,73% |
Tổng nợ | 2,61 T | 12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,49 Tr | 74,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,32 Tr | -199,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,08 Tr | -3.750,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,54 Tr | 550,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,14 Tr | 469,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
224