Trang chủUNTY • NASDAQ
add
Unity Bancorp Inc
42,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,99 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,16 $
Mức chênh lệch một ngày
42,39 $ - 43,44 $
Phạm vi một năm
25,60 $ - 51,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,24 Tr USD
Số lượng trung bình
40,16 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,04 Tr | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 12,37 Tr | 4,89% |
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,37 | 7,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 21,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,00 Tr | 15,35% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 7,78% |
Tổng nợ | 2,46 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,85 Tr | 13,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,77 Tr | -2.636,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,07 Tr | 491,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,16 Tr | 364,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
224