Trang chủUNTD • IDX
add
Terang Dunia Internusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
87,00 Rp - 89,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 146,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
593,33 T IDR
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
27,76
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,72 T | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 16,42 T | -20,05% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | -32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -37,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,95 T | -11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,25 T | 73.688,68% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 32,73% |
Tổng nợ | 600,00 T | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | -32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 T | 103,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 T | -298,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 T | -98,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 481,34 Tr | 182,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
441