Trang chủUNTD • IDX
add
Terang Dunia Internusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
104,00 Rp - 111,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 128,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
700,00 T IDR
Số lượng trung bình
76,67 Tr
Tỷ số P/E
43,57
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,69 T | -11,39% |
Chi phí hoạt động | 34,66 T | 103,08% |
Thu nhập ròng | -11,35 T | -186,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,77 | -197,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -94,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,89 T | 0,07% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | -2,07% |
Tổng nợ | 661,93 T | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,35 T | -186,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,11 T | 242,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,11 T | -99,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,34 T | -267,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 655,05 Tr | 102,22% |
Dòng tiền tự do | 18,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
357