Trang chủUNTC • TLV
add
Unic-Tech, Limited Partnership Units
Giá đóng cửa hôm trước
122,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
115,70 ILA - 125,00 ILA
Phạm vi một năm
66,17 ILA - 307,23 ILA
Số lượng trung bình
31,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,00 N | 8,75% |
Thu nhập ròng | -151,50 N | 25,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,00 N | 14,40% |
Tổng tài sản | 3,82 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 345,00 N | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,50 N | 25,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,50 N | -45,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | -113,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,50 N | -388,57% |
Dòng tiền tự do | -143,75 N | -7,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020