Trang chủUNPRF • OTCMKTS
add
Uniper SE
Giá đóng cửa hôm trước
40,16 $
Mức chênh lệch một ngày
41,00 $ - 41,00 $
Phạm vi một năm
39,60 $ - 52,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 T EUR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | -14,09% |
Chi phí hoạt động | 728,00 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -57,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -50,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,00 Tr | -64,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | -21,74% |
Tổng tài sản | 30,95 T | -28,47% |
Tổng nợ | 20,16 T | -36,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -57,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,00 Tr | -52,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -536,00 Tr | 30,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,00 Tr | -77,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,00 Tr | -140,38% |
Dòng tiền tự do | 444,62 Tr | -87,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.440