Trang chủUNOMINDA • NSE
add
UNO Minda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.032,20 ₹ - 1.074,90 ₹
Phạm vi một năm
604,55 ₹ - 1.255,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
630,23 T INR
Số lượng trung bình
515,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,45 T | 17,22% |
Chi phí hoạt động | 11,60 T | 19,74% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -6,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,15 | 5,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 T | 27,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | — |
Tổng tài sản | 109,37 T | — |
Tổng nợ | 52,58 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.429