Trang chủUNOMINDA • NSE
add
UNO Minda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.248,10 ₹ - 1.275,90 ₹
Phạm vi một năm
767,60 ₹ - 1.382,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
722,12 T INR
Số lượng trung bình
843,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,61%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,89 T | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 12,69 T | 16,32% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 46,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 24,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,05 | 45,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,24 T | 35,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -22,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 46,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.141