Trang chủUNJCF • OTCMKTS
add
Unicaja Banco SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 2,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,86 Tr | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 215,68 Tr | -2,96% |
Thu nhập ròng | 179,52 Tr | -2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,00 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 3,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 18,47% |
Tổng tài sản | 95,56 T | -0,09% |
Tổng nợ | 88,57 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,52 Tr | -2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
7.576