Trang chủUNIVASTU • NSE
add
Univastu India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
297,70 ₹ - 342,00 ₹
Phạm vi một năm
100,00 ₹ - 342,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T INR
Số lượng trung bình
90,58 N
Tỷ số P/E
40,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,93 Tr | 72,83% |
Chi phí hoạt động | 50,18 Tr | 36,05% |
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 60,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,94 Tr | 110,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,77 Tr | 12,11% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 15,89% |
Tổng nợ | 831,05 Tr | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 60,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
64