Trang chủUNITEDTEA • NSE
add
United Nilgiri Tea Estates Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
446,95 ₹
Phạm vi một năm
350,10 ₹ - 619,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T INR
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,18 Tr | -13,59% |
Chi phí hoạt động | 113,74 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | 38,28 Tr | 25,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,24 | 45,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,51 Tr | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,44 Tr | 54,32% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 7,46% |
Tổng nợ | 125,94 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,28 Tr | 25,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
1.097