Trang chủUNIT • TLV
add
Unitronics 1989 RG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.269,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.210,00 ILA - 2.270,00 ILA
Phạm vi một năm
2.018,00 ILA - 3.150,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
316,23 Tr ILS
Số lượng trung bình
35,84 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
11,73%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,60 Tr | -24,31% |
Chi phí hoạt động | 12,81 Tr | -10,94% |
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -56,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | -43,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 Tr | -32,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | 4,22% |
Tổng tài sản | 139,90 Tr | -3,90% |
Tổng nợ | 64,86 Tr | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -56,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,77 Tr | 29,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | 5,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,63 Tr | 48,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | 69,43% |
Dòng tiền tự do | 14,84 Tr | 351,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
152